|
Máy lạnh |
|
|
|
|
1 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF50CVM (2.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF50CVM |
 |
27.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
2 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF60CVM (2.5Hp) inverter Gas R32 |
FCF60CVM |
 |
33.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
3 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM (3.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF71CVM |
 |
35.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
4 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF71CVM-3 pha (3.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF71CVM-3 pha |
 |
37.000.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
5 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-1 pha (4.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF100CVM-1 pha |
 |
41.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
6 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF100CVM-3 pha (4.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF100CVM-3 pha |
 |
43.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
7 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-1 pha (5.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF125CVM-1 pha |
 |
45.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
8 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF125CVM-3 pha (5.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF125CVM-3 pha |
 |
47.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
9 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-1 pha (6.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF140CVM-1 pha |
 |
49.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
10 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCF140CVM-3 pha (6.0Hp) inverter Gas R32 |
FCF140CVM-3 pha |
 |
52.100.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
11 |
Máy lạnh Daikin FTKC35TVMV (1.5Hp) inverter |
FTKC35TVMV |
 |
11.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
12 |
Máy lạnh LG V13API (1.5Hp) Wifi / Inverter |
V13API |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
13 |
Máy Lạnh LG Inverter 2 Chiều 2 HP B18ENB |
B18ENB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
14 |
Máy Lạnh LG Inverter 2 Chiều 1 HP B10ENB |
B10ENB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
15 |
Máy lạnh LG inverter 2.5 HP V24ENB |
V24ENB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
16 |
Máy lạnh LG inverter 2 HP V18ENB |
V18ENB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
17 |
Máy lạnh LG inverter 1.5 HP V13ENB |
V13ENB |
 |
Liên hệ |
02 năm |
18 |
Máy lạnh LG inverter 1 HP V10ENB |
V10ENB |
 |
Liên hệ |
02 năm |
19 |
Máy lạnh LG inverter 1.5 HP V13APB |
V13APB |
|
Liên hệ |
01 năm |
20 |
Máy lạnh LG inverter 1 HP V10APB |
V10APB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
21 |
Máy Lạnh 2 chiều LG 1.5 HP H12ENB |
H12ENB |
 |
Liên hệ |
02 năm |
22 |
Máy Lạnh 2 chiều LG 1 HP H09ENB |
H09ENB |
 |
Liên hệ |
02 năm |
23 |
Máy lạnh LG 1.5 HP S12ENA |
S12ENA |
 |
Liên hệ |
02 năm |
24 |
Máy lạnh LG 1 HP S09ENA |
S09ENA |
 |
Liên hệ |
02 năm |
25 |
Máy lạnh LG inverter 2.5 HP V24ENC |
V24ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
26 |
Máy Lạnh LG Inverter 2 HP V18ENC |
V18ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
27 |
Máy lạnh LG inverter 1 HP V10ENC |
V10ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
28 |
Máy Lạnh 2 chiều LG Inverter 2.5 HP B24ENC |
B24ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
29 |
Máy Lạnh 2 chiều LG Inverter 2 HP B18ENC |
B18ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
30 |
Máy Lạnh 2 chiều LG Inverter 1.5 HP B13ENC |
B13ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
31 |
Máy Lạnh 2 chiều LG Inverter 1 HP B10ENC |
B10ENC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
32 |
Máy lạnh LG inverter 1.5 HP V13BPB |
V13BPB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
33 |
Máy lạnh LG inverter 1 HP V10BPB |
V10BPB |
 |
Liên hệ |
01 năm |
34 |
Máy lạnh LG inverter 1.5 HP V13APM |
V13APM |
 |
Liên hệ |
02 năm |
35 |
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10APM |
V10APM |
 |
Liên hệ |
02 năm |
36 |
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13APC |
V13APC |
 |
Liên hệ |
02 năm |
37 |
Máy Lạnh LG Smart Inverter 1.5 HP V13END |
V13END |
 |
Liên hệ |
02 năm |
38 |
Máy Lạnh LG Smart Inverter 1 HP V10END |
V10END |
 |
Liên hệ |
02 năm |
39 |
Máy lạnh LG 1 HP S09ENM |
S09ENM |
 |
Liên hệ |
02 năm |
40 |
Máy Lạnh LG inverter 1.5 HP V13APD |
V13APD |
 |
Liên hệ |
02 năm |
41 |
Máy Lạnh LG inverter 1 HP V10APD |
V10APD |
 |
Liên hệ |
02 năm |
42 |
Máy lạnh LG inverter 2 HP V18END |
V18END |
 |
Liên hệ |
02 năm |
43 |
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10ENP |
V10ENP |
 |
Liên hệ |
02 năm |
44 |
Máy lạnh LG 1 HP S09EN3 |
S09EN3 |
 |
Liên hệ |
02 năm |
45 |
Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP V24END |
V24END |
 |
Liên hệ |
02 năm |
46 |
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10ENQ |
V10ENQ |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
47 |
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13ENR |
V13ENR |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
48 |
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13APR |
V13APR |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
49 |
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10APR |
V10APR |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
50 |
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13ENF |
V13ENF |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
51 |
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10ENF |
V10ENF |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
52 |
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 3 HP B24END |
B24END |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
53 |
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 2 HP B18END |
B18END |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
54 |
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1.5 HP B13END |
B13END |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
55 |
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1 HP B10END |
B10END |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
56 |
Máy lạnh LG V10API (1.0Hp) Wifi / Inverter |
V10API |
 |
9.800.000đ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
57 |
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1.5 HP V13APF |
V13APF |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
58 |
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1 HP V10APF |
V10APF |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
59 |
Máy lạnh Daikin FTKQ25SAVMV (1.0Hp) inverter |
FTKQ25SAVMV |
 |
8.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
60 |
Máy lạnh Daikin FTKQ35SAVMV (1.5Hp) Inverter |
FTKQ35SAVMV |
 |
10.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
61 |
Máy lạnh Daikin FTKQ60SVMV (2.5Hp) inverter |
FTKQ60SVMV |
 |
24.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
62 |
Máy lạnh Daikin FTKS25GVMV (1.0Hp) Inverter |
FTKS25GVMV |
 |
11.250.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
63 |
Máy lạnh Daikin FTKS35GVMV (1.5Hp) Inverter |
FTKS35GVMV |
 |
13.250.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
64 |
Máy lạnh Daikin FTKS50GVMV (2.0Hp) Inverter |
FTKS50GVMV |
 |
20.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
65 |
Máy lạnh Daikin FTKS60GVMV (2.5Hp) inverter |
FTKS60GVMV |
 |
28.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
66 |
Máy lạnh Daikin FTKS71GVMV (3.0Hp) Inverter |
FTKS71GVMV |
 |
32.450.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
67 |
Máy lạnh Daikin FTKC25TAVMV (1.0Hp) Inverter |
FTKC25TAVMV |
 |
9.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
68 |
Máy lạnh Daikin FTKC35TAVMV (1.5Hp) inverter |
FTKC35TAVMV |
 |
11.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
69 |
Máy lạnh Daikin FTKC50TVMV (2.0Hp) Inverter |
FTKC50TVMV |
 |
18.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
70 |
Máy lạnh Daikin FTKC60TVMV (2.5Hp) Inverter |
FTKC60TVMV |
 |
26.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
71 |
Máy lạnh Daikin FTKC71TVMV (3.0Hp) Inverter |
FTKC71TVMV |
 |
30.050.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
72 |
Máy lạnh Daikin FTKV25NVMV (1.0Hp) inverter cao cấp |
FTKV25NVMV |
 |
11.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
73 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp) |
FHNQ13MV1 |
 |
15.350.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
74 |
Máy lạnh LG V24APQ (2.5Hp) inverter xua muỗi |
V24APQ |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 10 năm máy nén |
75 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN71AXV1 (3.0Hp) |
FVRN71AXV1 |
 |
28.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
76 |
Máy lạnh Daikin FTKV35NVMV (1.5Hp) inverter cao cấp |
FTKV35NVMV |
 |
13.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
77 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ18MV1 (2.0Hp) |
FHNQ18MV1 |
 |
19.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
78 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN100AXV1 (4.0Hp) |
FVRN100AXV1 |
 |
34.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
79 |
Máy lạnh Daikin FTKV50NVMV (2.0Hp) inverter cao cấp |
FTKV50NVMV |
 |
21.600.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
80 |
Máy Lạnh Giấu Trần Ống Gió FDBNQ09MV1 (1.0Hp) |
FDBNQ09MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
81 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ21MV1 (2.5Hp) |
FHNQ21MV1 |
 |
23.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
82 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN125AXV1 (5.0Hp) |
FVRN125AXV1 |
 |
38.100.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
83 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ13MV1 (1.5Hp) |
FCNQ13MV1 |
 |
18.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
84 |
Máy lạnh Daikin FTKV60NVMV (2.5Hp) inverter cao cấp |
FTKV60NVMV |
 |
30.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
85 |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ13MV1 (1.5 Hp) |
FDBNQ13MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
86 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ24MV1 (3.0Hp) |
FHNQ24MV1 |
 |
26.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
87 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVRN140AXV1 (6.0Hp) |
FVRN140AXV1 |
 |
47.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
88 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ18MV1 (2.0Hp) |
FCNQ18MV1 |
 |
22.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
89 |
Máy lạnh Daikin FTKV71NVMV (3.0Hp) inverter cao cấp |
FTKV71NVMV |
 |
34.050.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
90 |
Máy lạnh Daikin FTKM25SVMV (1.0Hp) Inverter cao cấp |
FTKM25SVMV |
 |
13.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
91 |
Máy lanh giấu trần ống gió FDBNQ18MV1 (2.0 Hp) |
FDBNQ18MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
92 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ30MV1 (3.5Hp) |
FHNQ30MV1 |
 |
26.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
93 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVQ71CVEB (3.0Hp) inverter |
FVQ71CVEB |
 |
42.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
94 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1 (2.5Hp) |
FCNQ21MV1 |
 |
27.450.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
95 |
Máy lạnh Daikin FTKM35SVMV (1.5Hp) Inverter cao cấp |
FTKM35SVMV |
 |
16.450.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
96 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDBNQ21MV1 (2.5Hp) |
FDBNQ21MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
97 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1 (4.0Hp) |
FHNQ36MV1 |
 |
30.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
98 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVQ100CVEB (4.0Hp) inverter - 1 pha |
FVQ100CVEB-1pha |
 |
50.350.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
99 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1 (3.0Hp) |
FCNQ26MV1 |
 |
30.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
100 |
Máy lạnh LG S09EN (1.0Hp) |
S09EN |
 |
Liên hệ |
02 năm |
101 |
Máy lạnh Daikin FTKM50SVMV (2.0Hp) inverter cao cấp |
FTKM50SVMV |
 |
25.050.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
102 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ26MV1 (3.0Hp) |
FDMNQ26MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
103 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1 (4.5Hp) |
FHNQ42MV1 |
 |
33.400.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
104 |
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVQ100CVEB (4.0Hp) inverter - 3 pha |
FVQ100CVEB-3pha |
 |
52.600.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
105 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ30MV1 (3.5Hp) |
FCNQ30MV1 |
 |
31.300.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
106 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ30MV1 (3.5Hp) |
FDMNQ30MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
107 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ48MV1 (5.0Hp) |
FHNQ48MV1 |
 |
36.300.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
108 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ36MV1 (4.0Hp) |
FCNQ36MV1 |
 |
35.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
109 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ36MV1 (4.0Hp) |
FDMNQ36MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
110 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA50BVMV (2.0Hp) inverter |
FHA50BVMV |
 |
25.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
111 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 (5.0Hp) |
FCNQ42MV1 |
 |
39.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
112 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ42MV1 (5.0Hp) |
FDMNQ42MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
113 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA60BVMV (2.5Hp) inverter |
FHA60BVMV |
 |
31.800.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
114 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ48MV1 (5.5Hp) |
FCNQ48MV1 |
 |
42.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
115 |
Máy lạnh giấu trần ống gió FDMNQ48MV1 (6.0Hp) |
FDMNQ48MV1 |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
116 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) inverter -1 pha |
FHA71BVMV-1pha |
 |
32.850.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
117 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ50KAVEA (2.0Hp) inverter |
FCQ50KAVEA |
 |
27.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
118 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA71BVMV (3.0Hp) inverter - 3 pha |
FHA71BVMV-3pha |
 |
34.600.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
119 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ50EVE (2.0Hp) inverter |
FBQ50EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
120 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ60KAVEA (2.5Hp) inverter |
FCQ60KAVEA |
 |
33.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
121 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ60EVE (2.5Hp) inverter |
FBQ60EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
122 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) inverter - 1 pha |
FHA100BVMV-1pha |
 |
38.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
123 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ71KAVEA (3.0Hp) inverter |
FCQ71KAVEA |
 |
35.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
124 |
Máy lạnh âm trần LG AT-C186PLE1 (2.0Hp) |
AT-C186PLE1 |
 |
21.500.000đ |
02 năm |
125 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ71EVE (3.0Hp) inverter |
FBQ71EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
126 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA100BVMV (4.0Hp) inverter - 3 pha |
FHA100BVMV-3pha |
 |
41.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
127 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ100KAVEA (4.0Hp) inverter - 1 pha |
FCQ100KAVEA-1pha |
 |
41.700.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
128 |
Máy lạnh âm trần LG AT-C246PLEO (2.5Hp) |
AT-C246PLEO |
 |
22.000.000đ |
02 năm |
129 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ100EVE (4.0Hp) inverter |
FBQ100EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
130 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) inverter - 1 pha |
FHA125BVMA-1 pha |
 |
42.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
131 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ100KAVEA (4.0Hp) inverter - 3 pha |
FCQ100KAVEA-3pha |
 |
43.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
132 |
Máy lạnh âm trần LG AT-C368NLEO (4.0Hp) |
AT-C368NLEO |
 |
29.300.000đ |
02 năm |
133 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ100EVE (4.0Hp) inverter - 3 pha |
FBQ100EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
134 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA125BVMA (5.0Hp) inverter - 3 pha |
FHA125BVMA-3pha |
 |
44.900.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
135 |
Máy lạnh tủ đứng LG AP-C246KLA0 (2.5Hp) |
AP-C246KLA0 |
 |
21.900.000đ |
02 năm |
136 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ125KAVEA (5.0Hp) inverter - 1 pha |
FCQ125KAVEA-1pha |
 |
45.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
137 |
Máy lạnh âm trần LG AT-C488MLEO (5.5Hp) |
AT-C488MLEO |
 |
33.900.000đ |
02 năm |
138 |
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6 (2.0Hp) Inverter |
ATNQ18GPLE6 |
 |
22.300.000đ |
01 năm |
139 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ125EVE (5.0Hp) inverter |
FBQ125EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
140 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) inverter - 1 pha |
FHA140BVMA-1pha |
 |
46.200.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
141 |
Máy lạnh tủ đứng LG AP-C286KLA0 (3.0Hp) |
AP-C286KLA0 |
 |
25.400.000đ |
02 năm |
142 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ125KAVEA (5.0Hp) inverter - 3 pha |
FCQ125KAVEA-3pha |
 |
47.950.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
143 |
Máy lạnh Fujitsu ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V (2.5Hp) Inverter Gas R32 |
ASAG24CPTA-V |
 |
19.600.000đ |
02 năm |
144 |
Máy lạnh giấu trần nối gió FBQ125EVE (5.0Hp) inverter - 3 pha |
FBQ125EVE |
 |
Liên hệ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
145 |
Máy lạnh áp trần Daikin FHA140BVMA (6.0Hp) inverter - 3 pha |
FHA140BVMA-3pha |
 |
48.850.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
146 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ140KAVEA (6.0Hp) inverter - 1 pha |
FCQ140KAVEA-1pha |
 |
49.500.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
147 |
Máy lạnh Fujitsu ASAG18CPTA-V / AOAG18CPTA-V (2Hp) Inverter Gas R32 |
ASAG18CPTA-V |
 |
15.350.000đ |
02 năm |
148 |
Máy lạnh Fujitsu ASAG12CPTA-V / AOAG12CPTA-V (1.5Hp) Inverter Gas R32 |
ASAG12CPTA-V |
 |
9.050.000đ |
02 năm |
149 |
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ140KAVEA (6.0Hp) inverter - 3 pha |
FCQ140KAVEA-3pha |
 |
52.100.000đ |
02 năm thân máy - 05 năm máy nén |
150 |
Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 |
Máy lạnh Fujitsu ASAG09CPTA-V / AOAG09CPTA-V (1Hp) Inverter Gas R32 |
 |
7.650.000đ |
02 năm |